1. Cấu trúc thiết bị: Gia công và sản xuất thanh nhôm định hình;
2. Tốc độ tối đa: 600mm/giây (có thể tùy chỉnh tối đa 800mm);
3. Hệ thống điều khiển: Lập trình hệ thống điều khiển cầm tay kiểu giảng dạy;
4. Chế độ lái: động cơ bước + dây đai đồng bộ + thanh dẫn hướng tuyến tính trong nước;
5. Dung lượng lưu trữ chương trình: 256M đối với hộp cầm tay, 32M đối với thẻ ngoại tuyến và một tệp xử lý duy nhất chiếm tối đa 3M dung lượng lưu trữ;
6. Tài liệu hỗ trợ: CAD, CorelDRAW;
7. Tải trọng tối đa: Trục Y/Trục Z 5KG/2KG;
8. Nguồn điện:AC220V,50 - 60HZ quyền lực:350W;
单工位U轴旋转针筒点胶机械,非标工业自动化点涂胶机视频.mp4
一、工作特点:
1、具有画点、线、弧、圆,不规则曲线连续补间输入程序等功能及可三维点胶;
2、任意点,线,面,圆弧等不规则曲线连续点胶功能;
3、高速、低噪音速度直流无刷电机使点胶更好;
4、静电消除器可以把静电消除在±100V以内;
5、点胶力度自动补偿功能,使操作更加方便;
6、XY的区域阵列,平移旋转运算功能,反用料盘,适用不同工作的定位;
7、支持三轴空间直线插补、三轴空间圆弧插补、椭圆弧插补;
8、支持电脑图形的导入功能,可导入PLT文件、TCF文件和G代码文件;
二、应用范围:
传感器、继电器、电源适配器、电子玩具、翁鸣器、电子元器件、家用电器、电动车控制器、电脑数码产品、工艺品、移动电话机板、线圈类产品、按键类产品、电池盒、喇叭外圈点胶粘接; 扬声器封装及点胶,光半导体、手机电池、笔记本电池封装,PCB板邦定封胶,COB、IC、PDA、LCD封胶,IC封装,IC粘接,机壳粘接,光学器件加工,五金零件封装涂胶、定量液体填充、芯片邦定,汽车机械零件涂布,机械密封等。
三、适应胶水:
硅胶、EMI导电胶、UV胶、 PUR胶、AB胶、瞬间胶、环氧树脂胶、密封胶、热胶、润滑脂、银胶、红胶、锡膏、散热膏、防焊膏、透明漆、螺丝固定剂等。(包装可选)
四、主要用途:
产品工艺、涂覆、灌注、涂层、密封、填充、喷胶、点滴、线形/弧形/圆形涂胶等。
点胶机参数

Công ty:Công ty TNHH Công nghệ Jietongtai Thâm Quyến
tiếp xúc:Mr Zhou
Điện thoại:13410974163
điện thoại di động:15338087819
E-mail:mail@jietongtai.com
Địa chỉ:Tầng A3, Nhà máy Hongda Giai đoạn III, Số 9-2, Đường Xingye 3, Đường Fuyong, Quận Baoan, Thâm Quyến